Element Sets: RDA Expression properties |
Profile property | Language | Object | Status | Last Updated | Updated by | Actions |
---|---|---|---|---|---|---|
55 results | ||||||
domain | http://rdaregistry.info/Elements/c/C10006 | Published | 18 January 2014 22:42 | Rsc Chair |
|
|
status | Published | Published | 18 January 2014 22:42 | Rsc Chair |
|
|
type | property | Published | 18 January 2014 22:42 | Rsc Chair |
|
|
uri | http://rdaregistry.info/Elements/e/P20047 | Published | 18 January 2014 22:42 | Rsc Chair |
|
|
subPropertyOf | http://rdaregistry.info/Elements/e/P20053 | Published | 18 January 2014 22:50 | Rsc Chair |
|
|
hasUnconstrained | http://rdaregistry.info/Elements/u/P60432 | Published | 20 June 2015 19:39 | Rsc Chair |
|
|
ToolkitLabel | French | interviewé (expression) | Published | 17 February 2016 10:26 | Rsc Chair |
|
ToolkitDefinition | Spanish | Una persona, familia o entidad corporativa que contribuye a una expresión de una obra respondiendo a un entrevistador, generalmente un reportero, encuestador, o algún otro agente recolector de información. | Published | 28 March 2016 18:43 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Spanish | entrevistado (expresión) | Published | 28 March 2016 18:43 | Rsc Chair |
|
instructionNumber | 18.5 | Published | 15 September 2016 9:39 | Rsc Chair |
|
|
description | English | Relates an expression to an agent contributing to an expression of a work by responding to an interviewer, usually a reporter, pollster, or some other information gathering agent. | Published | 15 December 2016 23:34 | Rsc Chair |
|
ToolkitDefinition | English | An agent contributing to an expression of a work by responding to an interviewer, usually a reporter, pollster, or some other information gathering agent. | Published | 15 December 2016 23:34 | Rsc Chair |
|
hasSubproperty | http://rdaregistry.info/Elements/e/object/P20047 | Published | 20 December 2016 23:13 | Rsc Chair |
|
|
label | French | a pour interviewé (expression) | Published | 12 April 2017 13:05 | Rsc Chair |
|
description | Vietnamese | Liên kết một biểu hiện với tác nhân đóng góp cho biểu hiện của tác phẩm bằng cách trả lời người phỏng vấn, thường là người báo cáo, người thăm dó ý kiến, hoặc tác nhân thu thập thông tin khác. | Published | 29 April 2017 12:40 | Rsc Chair |
|
label | Vietnamese | có người được phỏng vấn (biểu hiện) | Published | 29 April 2017 12:40 | Rsc Chair |
|
name | Vietnamese | biểuHiệnNgườiĐượcPhỏngVấn | Published | 29 April 2017 12:40 | Rsc Chair |
|
ToolkitDefinition | Vietnamese | Tác nhân đóng góp cho biểu hiện của tác phẩm bằng cách trả lời người phỏng vấn, thường là người báo cáo, người thăm dó ý kiến, hoặc tác nhân thu thập thông tin khác. | Published | 29 April 2017 12:40 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Vietnamese | người được phỏng vấn (biểu hiện) | Published | 29 April 2017 12:40 | Rsc Chair |
|
description | Danish | Relaterer et udtryk til en agent, der har bidraget til et udtryk af et værk ved at besvare spørgsmål fra en interviewer, normalt en journalist, medarbejder ved et meningsmålingsinstitut eller en anden informationsindsamler. | Published | 29 May 2017 12:57 | Rsc Chair |
|
Browse...
See a problem?
Make an issue out of it...
Make an issue out of it...