Element Sets: RDA Work properties |
Profile property | Language | Object | Status | Last Updated | Updated by | Actions |
---|---|---|---|---|---|---|
54 results | ||||||
ToolkitDefinition | Norwegian | Et verk som har et tillegg i form av et annet verk som består av materiale for å veilede en bruker gjennom bruken av et mer fremtredende verk ved hjelp av noter, pedagogiske hjelpemidler, øvelser, oppgaver, spørsmål og svar, lære- eller studiemateriell, etc. | Published | 10 August 2017 17:43 | Rsc Chair |
|
ToolkitDefinition | Vietnamese | Tác phẩm được gia tăng bởi tác phẩm khác có chứa tài liệu, như là ghi chú, trợ giúp học tập và nghiên cứu, bài tập, vấn đề, câu hỏi và trả lời, tài liệu giảng viên hoặc sinh viên, v.v...nhằm trợ giúp người dùng của tác phẩm nổi trội. | Published | 29 April 2017 12:41 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Catalan | guia de (obra) | Published | 19 September 2017 11:06 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Danish | vejledning til (værk) | Published | 11 April 2017 14:01 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | German | Orientierungshilfe für (Werk) | Published | 7 June 2017 18:23 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Greek | οδηγός στο (έργο) | Published | 30 January 2018 14:13 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | English | guide to work | Published | 15 January 2018 11:58 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Spanish | guía de (obra) | Published | 28 March 2016 18:29 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Finnish | opas teokseen | Published | 14 July 2017 15:19 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | French | guide de (œuvre) | Published | 17 February 2016 10:22 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Norwegian | studieveiledning til (verk) | Published | 10 August 2017 17:43 | Rsc Chair |
|
ToolkitLabel | Vietnamese | chỉ đẫn đối với (tác phẩm) | Published | 29 April 2017 12:41 | Rsc Chair |
|
type | property | Published | 18 January 2014 22:48 | Rsc Chair |
|
|
uri | http://rdaregistry.info/Elements/w/P10150 | Published | 18 January 2014 22:48 | Rsc Chair |
|
Browse...
See a problem?
Make an issue out of it...
Make an issue out of it...